--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn tả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn tả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn tả
+ verb
to describe; to express
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn tả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diễn tả"
:
diễn tả
diễn tấu
diễn từ
điên tiết
điện từ
điện tử
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
diễn tả
:
to describe; to express
+
him him
:
Be unable to open wide (nói về mắt)Mắt him him vì nắng chói quáHis eyes could not open wide because of too much glare from the sun
+
lủn mủn
:
MeanTính lủn mủnTo be mean in disposionKhông để ý đến những cái lủn mủnnot to pay attention to mean things (trifles)
+
thầy ký
:
clerk
+
rì
:
LushCỏ mọc xanh rìThe grass grew lushly greenBờ bụi rậm rìLush bushes